Máy so màu phân tích nước cầm tay
Mã SP: TL-MC500
Máy so màu phân tích nước cầm tay
Model: TL-MC500
Hãng SX: Orbeco-Mỹ
Máy đã được lập trình sẵn 70 phương pháp đo và 20 phương pháp dùng cho người sử dụng thiết lập.
Tính năng kỹ thuật:
- Màn hình hiển thị LCD
- Cổng giao tiếp: hồng ngoại dùng để truyền kết qủa đo, cổng RJ45 dùng cập nhật phiên bản phần mềm cho máy.
- Quang học: diode phát quang và đầu dò photosensor có tính năng tự động chọn bước sóng.
- Thang bước sóng:
1 = 530 nm IF ? ? = 5 nm
2 = 560 nm IF ? ? = 5 nm
3 = 610 nm IF ? ? = 6 nm
4 = 430 nm IF ? ? = 5 nm
5 = 580 nm IF ? ? = 5 nm
6 = 660 nm IF ? ? = 5 nm
IF = lọc nhiễu
- Độ chính xác bước sóng: + 1nm
- Độ chính xác quang học: 2% FS
- Độ phân giải màu: 0.005 A
- Nguồn điện: 4pin AA loại LR6
- Tự động tắc máy sau 20 phút không sử dụng
- Ngôn ngữ: Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha và Ba Lan.
Các phương pháp đo đã được lập trình sẵn gồm:
Acid Demand, pH 4.3 p.p.m. Reagents: 0.1-4 mmol/L
Alkalinity-m (total): 5-300 mg/L
Alkalinity-p: 5-500 mg/L
Aluminum: 0.01-0.3 mg/L
Aluminum: 0.01-0.25 mg/L
Ammonium: 0.02-1 mg/L
Ammonium: 0.01-0.8 mg/L
Ammonium, LR: 0.02-2.25 mg/L
Ammonium, HR: 1-50 mg/L
PHMB (Biguanide): 2-60 mg/L
Boron: 0.1-2 mg/L
Bromine: 0.05-13 mg/L
Calcium Hardness: 50-900 mg/L
Calcium Hardness: 0-500 mg/L
Chloramines (Mono): 0.04-4.50 mg/L
Chloride: 0.5-25 mg/L
Chlorine: 0.01-6 mg/L
Chlorine: 0.02-4 mg/L
Chlorine, HR: 5-200 mg/L
Chlorine, Free: 0.02-2 mg/L
Chlorine, Total: 0.02-2 mg/L
Chlorine, UHR: 0.02-16% mg/L
Chlorine Dioxide: 0.05-11 mg/L
COD, LR: 0-150 mg/L
COD, MR: 0-1500 mg/L
COD, HR: 0-15000 mg/L
Color: 0-500 mg/L
Copper: 0.05-5 mg/L
Copper, Free: 0.05-5 mg/L
Cyanide: 0.01-0.5 mg/L
Cyanuric Acid: 2-160 mg/L
DEHA: 20-500 mg/L
DEHA PPST: 20-500 mg/L
Fluoride: 0.05-2 mg/L
Hardness, Total: 2-50 mg/L
Hardness, Total HR: 20-500 mg/L
Hydrazine: 0.05-0.5 mg/L
Hydrazine: 0.01-0.6 mg/L
Hydrazine: 0.01-0.7 mg/L
Hydrogen Peroxide: 0.03-3 mg/L
Iodine: 0.03-3 mg/L
Iron (II, III) Soluble: 0.02-1 mg/L
Iron (II, III) Soluble: 0.02-3 mg/L
Iron (Total): 0.02-1.8 mg/L
Manganese: 0.2-4 mg/L
Manganese, LR: 0.01-0.7 mg/L
Manganese, HR: 0.1-18 mg/L
Molybdate: 1-50 mg/L
Molybdate, HR: 0.5-66 mg/L
Nitrate: 1-30 mg/L
Nitrite: 0.01-0.5 mg/L
Nitrite, LR: 0.01-0.3 mg/L
Nitrogen, Total LR: 0.5-25 mg/L
Nitrogen, Total HR: 5-150 mg/L
Oxygen, active: 0.1-10 mg/L
Oxygen, dissolved: 10-800 mg/L
Ozone: 0.02-2 mg/L
Phosphate, ortho LR: 0.05-4 mg/L
Phosphate, ortho HR: 5-80 mg/L
Phosphate, ortho: 0.06-2.5 mg/L
Phosphate, ortho: 0.06-5 mg/L
Phosphate, acid-hydrolyzable: 0.02-1.6 mg/L
Phosphate, Total: 0.02-1.1 mg/L
Phosphate 1, ortho: 5-40 mg/L
Phosphate 2, ortho: 0.05-5 mg/L
Phosphonates: 0-125 mg/L
pH-value: 5.2-6.8 mg/L
pH-value: 6.5-8.4 mg/L
pH-value: 6.5-8.4 mg/L
pH-value: 8.0-9.6 mg/L
Potassium: 0.7-12 mg/L
Silica: 0.05-4 mg/L
Silica, LR: 0.1-1.6 mg/L
Silica, HR: 1-90 mg/L
Sulfate: 5-100 mg/L
Sulfate: 5-100 mg/L
Sulfide: 0.04-0.5 mg/L
Sulfite: 0.1-5 mg/L
Suspended Solids: 0-750 mg/L
Turbidity: 0-1000 mg/L
Urea: 0.1-2.5 mg/L
Zinc: 0.02-1.0 mg/L
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét