Thứ Ba, 28 tháng 4, 2015

SPER – Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Model: 840003

SPER – Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ
Model: 840003
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
                      Kết quả hình ảnh cho 840003 Sper Scientific
1.      Tính năng kỹ thuật:
-           Máy đo:
§  Tốc độ gió
§  Nhiệt độ không khí
-           Màn hình hiển thị LCD lớn, hiển thị đồng thời giá trị nhiệt độ và tốc độ gió
-           Lựa chọn đo tốc độ gió trong 05 thang đo: meters/second (0.4 ~ 30), feet per minute (80 ~ 5900), miles per hour (0.9 ~ 68), knots (0.8 ~ 58), hoặc kilometers per hour (1.4 ~ 108)
-           Chức năng giữ HOLD, min/ max/ trung bình, tự động tắt sau 20 phút, cổng RS232
-           Kích thước: 4¾" × 1¾" × ¾" (121 × 44 × 19 mm)
-           Khối lượng: 2 oz (57 g) 
-           Các thông số đo:


Dải đo
Resolution
Accuracy
80-5900 ft/min
1
±3%
0.4-30 m/sec
0.01
0.9-68 mil/hr
0.1
0.8-58 knots
0.1
1.4-108 km/hr
0.1
-10° ~ 50°C
0.1
±0.6°C
14° ~ 122°F
0.1
±1.0°F

2.      Cung cấp bao gồm:
-           1x Máy đo tốc độ gió, đo nhiệt độ kèm phụ kiện chuẩn
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng

SPER – Máy đo môi trường đa chỉ tiêu: tốc độ gió, nhiệt độ, thể tích khí, độ ẩm, độ lạnh gió, chỉ số bức xạ, điểm đọng sương, điểm bầu ướt, áp suất khí quyển, cường độ ánh sáng, cao độ, nhiệt độ PT 1000 Model: 850027

SPER – Máy đo môi trường đa chỉ tiêu: tốc độ gió, nhiệt độ, thể tích khí, độ ẩm, độ lạnh gió, chỉ số bức xạ, điểm đọng sương, điểm bầu ướt, áp suất khí quyển, cường độ ánh sáng, cao độ, nhiệt độ PT 1000
Model: 850027
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
                    Kết quả hình ảnh cho 850027  Sper Scientific
1.      Tính năng kỹ thuật:
-           Máy đo:
§  Tốc độ gió
§  Nhiệt độ không khí
§  Thể tích không khí
§  Độ ẩm RH
§  Độ lạnh gió (wind chill)
§  Chỉ số bức xạ nhiệt (Heat Stress Index)
§  Đo nhiệt độ đọng sương (Dew point)
§  Đo nhiệt độ bầu ướt (Wet Buld)
§  Cảm biến PT 1000 ohm Probe (lựa chọn thêm)
§  Áp suất khí quyển
§  Cao độ (Altitude)
§  Đo cường độ ánh sáng Lux
-           Màn hình hiển thị LCD lớn
-           Chức năng giữ HOLD, min/ max
-           Kích thước: 4¾" × 1¾" × ¾" (121 × 44 × 19 mm)
-           Khối lượng: 2 oz (57 g) 
-           Các thông số đo:

Đơn vị
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Tốc độ gió
80 ~ 3937 ft/min
0.4 ~ 20.0 m/s
1.4 ~ 72.0 km/h
1.4 ~ 72.0 km/h
0.9 ~ 44.7 mile/h
0.8 ~ 38.8 knots
1 ft/min
0.1 m/s
0.1 km/h
0.1 MPH
0.1 knots
0.1 °F/°C
≤ 20 m/s:
± 3% F.S.

> 20 m/s:
± 4% F.S.
Nhiệt độ
32 ~ 122 °F
0 ~ 50 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 2.5 °F
± 1.2 °C
Thể tích khí
0.024 ~ 36000 CMM
0.847 ~ 1271300 CFM
0.001/0.01/0.1/1
0.001/0.01/0.1/1
/10 (x10)/100 (x100)

Độ lạnh gió
15.0 ~ 112.0 °F
-0.4 ~ 44.2 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 3.6 °F
± 2.0 °C
Chỉ số bức xạ nhiệt
32 ~ 212 °F
0 ~ 100 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 3.6 °F
± 2.0 °C
Nhiệt độ đọng sương
-13.5 ~ 120.0 °F
-25.3 ~ 49.0 °C
0.1 °F
0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
Nhiệt độ bầu   ượt
22.2 ~ 120 °F
-5.4 ~ 49.0 °C
0.1 °F
0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
Cảm biến nhiệt độ PT 1000 Ohm
14.0 ~ 212.0 °F
-10.0 ~ 100.0 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 2.5 °F
± 1.2 °C
Áp suất khí quyển
10.0 ~ 999.9 hPa
1000 ~ 1100 hPa
7.5 ~ 825.0 mmHg
0.29 ~ 32.84 inHg
0.1 hPa
1 hPa
0.1 mmHg
0.01 inHg
± 1.5 hPa
± 2 hPa
± 1.2 mmHg
± 0.05 inHg
Cao độ (Altitude)
-6000 ~ 30000 ft
-2000 ~ 90000 m
1 ft
1 m
± 50 ft
± 15 m
Cường độ ánh sáng
0 ~ 2200 Lux
1800 ~ 20000 Lux
0 ~ 204.0 FC
170 ~ 1860 FC
1 Lux
10 Lux
0.1 FC
1 FC
± 5% rdg ± 8 dgt
2.      Cung cấp bao gồm:
-           1x Máy chính kèm phụ kiện chuẩn
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng

SPER – Máy đo môi trường đa chỉ tiêu: tốc độ gió, nhiệt độ, thể tích khí, độ ẩm, độ lạnh gió, chỉ số bức xạ, điểm đọng sương, điểm bầu ướt Model: 850026

SPER – Máy đo môi trường đa chỉ tiêu: tốc độ gió, nhiệt độ, thể tích khí, độ ẩm, độ lạnh gió, chỉ số bức xạ, điểm đọng sương, điểm bầu ướt
Model: 850026
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
                        Kết quả hình ảnh cho 850026  Sper Scientific
1.      Tính năng kỹ thuật:
-           Máy đo:
§  Tốc độ gió
§  Nhiệt độ không khí
§  Thể tích không khí
§  Độ ẩm RH
§  Độ lạnh gió (wind chill)
§  Chỉ số bức xạ nhiệt (Heat Stress Index)
§  Đo nhiệt độ đọng sương (Dew point)
§  Đo nhiệt độ bầu ướt (Wet Buld)
-           Màn hình hiển thị LCD lớn
-           Chức năng giữ HOLD, min/ max
-           Kích thước: 4¾" × 1¾" × ¾" (121 × 44 × 19 mm)
-           Khối lượng: 2 oz (57 g) 
-           Các thông số đo:

Đơn vị
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Tốc độ gió
80 ~ 3937 ft/min
0.4 ~ 20.0 m/s
1.4 ~ 72.0 km/h
1.4 ~ 72.0 km/h
0.9 ~ 44.7 mile/h
0.8 ~ 38.8 knots
1 ft/min
0.1 m/s
0.1 km/h
0.1 MPH
0.1 knots
0.1 °F/°C
≤ 20 m/s:
± 3% F.S.

> 20 m/s:
± 4% F.S.
Nhiệt độ
32 ~ 122 °F
0 ~ 50 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 2.5 °F
± 1.2 °C
Thể tích khí
0.024 ~ 36000 CMM
0.847 ~ 1271300 CFM
0.001/0.01/0.1/1
0.001/0.01/0.1/1
/10 (x10)/100 (x100)

Độ lạnh gió
15.0 ~ 112.0 °F
-0.4 ~ 44.2 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 3.6 °F
± 2.0 °C
Chỉ số bức xạ nhiệt
32 ~ 212 °F
0 ~ 100 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 3.6 °F
± 2.0 °C
Nhiệt độ đọng sương
-13.5 ~ 120.0 °F
-25.3 ~ 49.0 °C
0.1 °F
0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
Nhiệt độ bầu ượt
22.2 ~ 120 °F
-5.4 ~ 49.0 °C
0.1 °F
0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
2.      Cung cấp bao gồm:
-           1x Máy chính kèm phụ kiện chuẩn