EI INST – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ
Model:
VT 200F
Model:
VT 200H
Model:
VT 200L
Model:
VT 200P
Hãng
sản xuất: EI INST – Mỹ
1. Các
chức năng:
-
Đo
vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh
-
Lựa
chọn các đơn vị
-
Chức
năng HOLD giá trị đo được
-
Đo
các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
-
Tự
động tính giá trị trung bình
-
Điều
chỉnh tự động tắt-off
-
Màn
hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
-
Có
thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời
-
Lưu
trữ lên đến 8.000 điểm đo
-
Thiết
bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.
2. Thông
số kỹ thuật:
|
|
Khoảng đo
|
Đơn vị đo
|
Độ chính
xác
|
Độ phân
giải
|
|
Đo tốc độ gió,
lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng hotwire
|
||||
|
Tốc độ gió
|
Từ 0.15 … 3 m/s
|
m/s, fpm,
Km/h
|
±3% giá
trị đọc ±0.03m/s
|
0.01 m/s
|
|
Từ 3.1 … 30 m/s
|
±3% giá
trị đọc ±0.1m/s
|
0. 1 m/s
|
||
|
Đo lưu lượng
gió
|
Từ 0 …
99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% giá trị đọc ±0.03
|
1 m3/h
|
|
Nhiệt độ
|
Từ - 20 …
+80°C
|
°C, °F
|
±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường
bằng cánh quạt với đầu đo Ø 100 mm
|
||||
|
Tốc độ gió
|
Từ 0.25 … 3 m/s
|
m/s, fpm,
Km/h
|
±3% giá
trị đọc ±0.1m/s
|
0.01 m/s
|
|
Từ 3.1 … 35 m/s
|
±1% giá
trị đọc ±0.3m/s
|
0. 1 m/s
|
||
|
Đo lưu lượng
gió
|
Từ 0 …
99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% giá trị đọc ±0.03
|
1 m3/h
|
|
Nhiệt độ
|
Từ - 20 …
+80°C
|
°C, °F
|
±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường
bằng cánh quạt với đầu đo Ø 70 mm
|
||||
|
Tốc độ gió
|
Từ 0.3 … 3 m/s
|
m/s, fpm,
Km/h
|
±3% giá
trị đọc ±0.1m/s
|
0.01 m/s
|
|
Từ 3.1 … 35 m/s
|
±1% giá
trị đọc ±0.3m/s
|
0. 1 m/s
|
||
|
Đo lưu lượng
gió
|
Từ 0 …
99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% giá trị đọc ±0.03
|
1 m3/h
|
|
Nhiệt độ
|
Từ - 20 …
+80°C
|
°C, °F
|
±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường
bằng cánh quạt với đầu đo Ø 14 mm
|
||||
|
Tốc độ gió
|
Từ 0.8 … 3 m/s
|
m/s, fpm,
Km/h
|
±3% giá
trị đọc ±0.1m/s
|
0. 1 m/s
|
|
|
Từ 3.1 … 25 m/s
|
±1% giá
trị đọc ±0.3m/s
|
0. 1 m/s
|
|
|
Đo lưu lượng
gió
|
Từ 0 …
99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% giá trị đọc ±0.03
|
1 m3/h
|
|
Nhiệt độ
|
Từ - 20 …
+80°C
|
°C, °F
|
±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
|
0.1°C
|
|
Đo nhiệt độ bằng đầu đo kiểu K, J, T
|
||||
|
Đầu đo K
|
Từ -200 …
1300°C
|
°C, °F
|
±1.1°C
hoặc ±0.4% giá trị đọc
|
0.1°C
|
|
Đầu đo J
|
Từ -100 …
750°C
|
°C, °F
|
±0.8°C
hoặc ±0.4% giá trị đọc
|
0.1°C
|
|
Đầu đo T
|
Từ -200 …
400°C
|
°C, °F
|
±0.5°C
hoặc ±0.4% giá trị đọc
|
0.1°C
|
|
Đo nhiệt độ bằng đầu đo PT100 (với kết nối bằng dây
hoặc không dây)
|
||||
|
Đầu đo PT100
|
Từ -50 …
+250°C
|
°C, °F
|
±0.3% of
reading ±0.25°C
|
0.01°C
|
|
Đo dòng điện/điện áp
|
||||
|
|
Từ 0 … 2.5 V
Từ 0 … 10 V
Từ 0 … 4/20 mA
|
V, mA
|
±2mV
±10mV
±0.01mA
|
0.001 V
0.01 V
0.01 mA
|
-
Jack
module kết nối:
§
2
cổng nối trên đầu thân máy
§
1
cổng USB bên trái
§
1
cổng nguồn
-
Màn
hình hiển thị: LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm
-
Hiển
thị 6 kênh đo (trong đó 4 kênh đo cùng lúc)
-
Vật
liệu: ABS chống sốc, IP54
-
Bàn
phím: 5 phím bấm, 1 joystick
-
Tiêu
chuẩn: NF EN 61326-1
-
Nguồn
điện: 4 Pin 1,5V LR6
-
Điều
kiện hoạt động: 0 đến 50°C
-
Điều
kiện bảo quản: -20 đến +80°C
-
Tự
động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
-
Ngôn
ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish,
Norwegian, Finn, Danish
-
Kích
thước máy: 80.8 x 57.4 x 161.9 mm
-
Khối
lượng: 340g
3. Cung
cấp bao gồm:
-
Model:
VT 200F: Máy chính, đầu đo chuẩn hotwire, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện
áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
-
Model:
VT 200H: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 70 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện
áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
-
Model:
VT 200L: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 100 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện
áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model:
VT 200P: Máy chính, đầu đo hotwire Ø 14mm, đầu đo Smart-plus Ø 14mm module điện/điện
áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
4. Lựa chọn thêm:
-
CE100:
Cover bảo vệ và giữ máy
-
RD
300: Đầu đo hotwire Ø 10mm dài 300mm
-
K
35 - 75 - 120 - 150: Air flow cone
BNF: Bình xịt làm sạch đầu
đo hotwire

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét