IMR - Phân tích khí thải ống khói xách tay, kèm máy in
Model:
IMR 1400CP
Hãng
sản xuất: IMR – Mỹ
Tham
khảo tại: http://www.imrusa.com/english/1400-com.htm

1.
Tính
năng kỹ thuật:
-
Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ
chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
-
Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động
cơ, Turbin....
-
Sự dụng đầu dò với công nghệ mới nhất
-
Dễ dàng sử dụng và đo các thông số quan
trọng, tùy chỉnh và tối ưu hóa quá trình đốt cháy
-
Là thiết bị đo xách tay với kết
cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ
-
Tíc hợp máy in các thông số đo
-
Đo đồng thời các thông số:
§ O2:
Oxygen
§ CO:
Carbon Monoxide
§ TG:
Nhiệt độ khí ống khói
-
Tính toán các thông số sau:
§ Hiệu
quả đốt cháy
§ Losses
/ Efficiency
§ Không
khí dư (Excess Air) / Lambda
§ CO2:
Carbon Dioxide
-
Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương
trình hóa
-
Tự động hiệu chuẩn zero
-
Tích hợp chức năng tự kiểm tra
-
Hiển thị đồng thời 08 thông số trên màn
hình hiển thị sáng
-
Đơn vị đo: ppm - mg - mg(ref O2) –
mg/kWh
-
Đầu dò đo mẫu khí E, chiều dài:
0.8 ft, ống lắp: 8ft
-
Pin sạc với bộ cấp điện
-
Nguồn cấp: 230V
2.
Các
tính năng lựa chọn thêm:
-
Đầu dò đo nhiệt độ không khí
-
Đầu dò đo khí với tay cầm chịu nhiệt
-
Đầu dò đo khí với các chiều dài khác
nhau
-
Bộ điều khiển muội than điện tử
-
Đo luồng khí (Draft)
-
Đo NO
-
Đo SO2
-
Đo NO2
-
Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại NDIR
-
Đo HC
-
Đo CO qua valve với bơm làm sạch
-
Giao diện RS232
-
Bộ nhớ với 200 kết quả đo
-
Jack nguồn 12VDC
3.
Thông
số kỹ thuật:
|
STT
|
Thông số đo
|
Nguyên lý đo
|
Độ phân giải
|
Độ đúng
|
Dải đo
|
Chuẩn
|
|
|
1
|
O2
|
Oxygen
|
Electrochemical cell
|
0.1 Vol.%
|
± 0.2 Vol. %
|
0- 20.9 Vol. %
|
X
|
|
2
|
CO
|
Carbon monoxide
|
Electro-chemical
|
1ppm
|
Z
|
0-2000/4000 ppm
|
X
|
|
3
|
COp
|
CO tinh khiết
|
Tính toán
|
1ppm
|
5%
|
|
|
|
4
|
NO
|
Nitric oxide
|
Electrochemical cell
|
1 ppm
|
5%
|
0-2000 ppm
|
|
|
5
|
NO2
|
Nitric dioxide
|
Electrochemical cell
|
1 ppm
|
5%
|
0-100 ppm
|
|
|
6
|
SO2
|
Sulfur dioxide
|
Electrochemical cell
|
1 ppm
|
Z
|
0 - 4000 ppm
|
|
|
7
|
HC
|
Hydrocarbons
|
Sensor
|
0.1%
|
5%
|
0-100% LEL
|
|
|
8
|
TG
|
Nhiệt độ khí ống khói
|
Cặp nhiệt điện
NiCr-Ni
|
1K
|
± 2 %
|
-20°C đến 1200°C
|
X
|
|
9
|
VL
|
Nhiệt độ không khí
|
Semiconductor
|
1K
|
± 0.5 K
|
-20°C đến 120°C
|
X
|
|
10
|
P
|
Dòng khí (Draft)
|
Solid state
|
0.01 hPa
|
± 2 %
|
-30hPa đến 50hPa
|
X
|
|
11
|
CO2
|
Carbon dioxide
|
Tính toán
|
0.1 Vol.%
|
± 0.2 %
|
0- CO2 max
|
X
|
|
10
|
ETA
|
Tính hiệu quả
|
Tính toán
|
0.1 %
|
± 0.5 %
|
0-99.9 %
|
|
|
11
|
qA
|
Losses
|
Tính toán
|
0.1 %
|
± 0.5 %
|
0-99.9 %
|
|
|
12
|
|
Khí thừa
|
Tính toán
|
0.01
|
± 2 %
|
1-9.99
|
|
|
19
|
|
Muội lò (Soot)
|
Phương pháp giấy lọc
|
|
|
|
|
4.
Thông tin đặt hàng:
|
STT
|
Code
|
Model – Cung cấp bao
gồm
|
Gía
tham khảo
(VNĐ)
|
|
1
|
12690
|
Model: 1400CP
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số
Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ
nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
2
|
12771
|
Model: 1400CP NO
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NOx; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses;
Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo
250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
3
|
12773
|
Model: 1400CP NO2
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NO2; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses;
Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo
250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
4
|
12772
|
Model: 1400CP SO2
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2;
Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ
số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm;
Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
5
|
12774
|
Model: 1400CP H2S
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
SO2; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses;
Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo
250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
6
|
12775
|
Model: 1400C HC
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
HC/ CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/
Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
7
|
12776
|
Model: 1400CP NO/SO2
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NOx; Đo SO2; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/
Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
8
|
14195
– 1
|
Model: 1400CP NO/HC
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NOx; Đo HC/CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/
Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
9
|
14195
– 2
|
Model: 1400CP SO2/HC
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
SO2; Đo HC/CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/
Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
10
|
14195
– 3
|
Model: 1400CP NO2/HC
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NO2; Đo HC/CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/
Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
11
|
14195
– 4
|
Model: 1400C NO2/HC
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
NO2; Đo HC/CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/
Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
12
|
14195
– 5
|
Model: 1400C SO2/H2S
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
SO2; Đo H2S; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/
Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|
|
12
|
14195
– 6
|
Model: 1400CP HC/H2S
-
Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo
HC/CH4; Đo H2S; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/
Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn;
-
Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng
gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data)
|
|

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét