Thứ Sáu, 21 tháng 8, 2015

GASDATA – Máy phân tích khí Model: GFM436

GASDATA – Máy phân tích khí
Model: GFM436
Hãng sản xuất: Gasdata – Anh
Kết quả hình ảnh cho GFM436 Gasdata

  1. Thông số kỹ thuật:
-          Thiết bị nhỏ gọn, cầm tay, dễ dàng vận chuyển, pin sử dụng 08 giờ
-          Cung cấp với bộ KIT đầy đủ cho sử dụng
-          Kết cấu an toàn – Đáp ứng tiêu chuẩn ATEX
-          MCERTs được công nhận cho cả đo khí và lưu lượng dòng
-          Màn hình LCD nền sáng
-          Phím điều khiển trực quan, phần mềm SiteMan 5.xx PC
-          Đo tối đa 06 khí: CH4, CO2, O2, H2S, CO và Hexane
-          Hiển thị LEL và xác định hệ số PID cho sử dụng thiết bị PID
-          Đo hai chiều tức thời và dòng đỉnh giếng khoan
-          Đo khí quyển, áp suất động và áp suất tĩnh
-          Đăng nhập thủ công cho mức nước từ bộ đo Dip Meter tại mỗi giếng khoan, 02 giá trị đọc có thể được lưu cho mỗi vị trí lỗ khoan
-          Lưu trữ dữ liệu thủ công và chương trình hóa không giới hạn cho chức năng lưu trữ dữ liệu
-          Pin không phụ thuộc vào bộ nhớ FLASH, có khả năng lưu trữ trên 3000 giá trị đọc
-          Dữ liệu có thể tải thông qua cổng USB và có thể xuất ở định dạng CSV hoặc AGV 3.1/4
-          Hiệu chuẩn lại sau mỗi 12 tháng
-          Pin có thể thay đổi tại hiện trường
  1. Thông số kỹ thuật:
Đo khí:
-          Đo khí Methane:
§  Dải đo (độ phân giải): 0 ÷ 100% (0.1)
§  Độ chính xác:
0.3% @ 5%
3.0% @ 60%
3.0% @ 100%
-          Đo LEL:
§  Dải đo (độ phân giải): 0 ÷ 100% LEL (0.1)
§  Độ chính xác: 4% LEL
-          Đo Carbon Dioxide:
§  Dải đo (độ phân giải): 0 ÷ 100% (0.1)
§  Độ chính xác:
0.3% @ 5%
3.0% @ 40%
3.0% @ 100%
-          Đo Hexane:
§  Dải đo (độ phân giải): 0 ÷ 2,000ppm (10)
§  Độ chính xác: 0.2%
-          Đo Oxygen:
§  Dải đo (độ phân giải): 0 ÷ 25%
§  Độ chính xác: 0.2%
-          Đo Hydrogen Sulphide:
§  Dải đo (độ phân giải): 5,000ppm (10.0)
§  Độ chính xác: 20ppm
-          Đo Carbon Monoxide:
§  Dải đo (độ phân giải): 2,000ppm (1.0)
§  Độ chính xác: 20ppm
Đo áp suất:
-          Áp suất khí quyển Atmospheric:
§  Dải đo (độ phân giải): 800 ÷ 1200mbar (1)
§  Độ chính xác: 2mbar
-          Áp suất tĩnh:
§  Dải đo (độ phân giải): -200mbar ÷ 200mbar (1)
§  Độ chính xác: 0.5mbar
-          Chênh áp :
§  Dải đo (độ phân giải): -200mbar ÷ 200mbar (1)
§  Độ chính xác: 3Pa ÷ 250Pa
Đo lưu lượng Flow:
-          Đo lưu lượng tức thời:
§  Dải đo (độ phân giải): +100 ÷ -60l/hr
§  Độ chính xác: 3Pa ÷ 250Pa
-          Chức năng hiển thị định lưu lượng
Kênh đặc biệt: PID Compensation Factor

Thông số khác:
-          Tỷ số Ex: EEx ib IIB T1
-          Dải nhiệt độ môi trường: -100 C ÷ 400 C
-          Pin sử dụng: 08 giờ
-          Thời gian sạc: tối đa 04 giờ
-          Khả năng hút: 300 ml/min minimum
-          Lưu trữ: 3000 dữ liệu
-          Bảo vệ IP65
-          Kích thước: 200mm x 100mm x 60mm
Khối lượng: 800g

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét