Thứ Ba, 18 tháng 8, 2015

EI INST – Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió Model: MP 200P Model: MP 200M Model: MP 200G Model: MP 200H Model: MP 200HP

EI INST – Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió
Model: MP 200P
Model: MP 200M
Model: MP 200G
Model: MP 200H
Model: MP 200HP
Hãng sản xuất: EI INST – Mỹ

1.      Các chức năng:
-          Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió
-          Lựa chọn các đơn vị đo
-          Chức năng HOLD giá trị đo được
-          Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
-          Điều chỉnh tự động tắt-off
-          Màn hình có đèn nền mầu xanh, có thể điều chỉnh
-          Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời
-          Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo
-          Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.
-          Tự động bù nhiệt độ
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Đo áp suất:
Khoảng đo
Đơn vị đo
Độ chính xác
Độ phân giải
Đo áp suất
Từ 0 … ±500 Pa
Từ 0 … ±2500 Pa
Từ 0 … ±10,000 Pa
Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa
± 100 Pa : ±0.2% of reading ±0.8Pa,
±0.2% of reading ±2Pa
±0.2% of reading ±10Pa
0,1 Pa với  ±100
1Pa
1Pa
Từ 0 … ±500 mBar
mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI
±0.2% of reading ±0,5mBar
0,1mBar
Từ 0 … ±2,000 mBar
Bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI
±0.2% of reading ±2mBar
1mBar
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió với ống Pitot
Từ 2 … 5 m/s
Từ 5.1 … 100 m/s
m/s, fpm, Km/h, mph
±0.3 m/s
±0.5% of reading ±0.2m/s
0.1 m/s
Từ 0 … 99,999m3/h
m3/h, cfm, l /s, m3/s
±0.2% of reading ±1% PE
1 m3/h
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió với bằng DEBIMO BLADE
Từ 4 … 20 m/s
Từ 21 … 100 m/s
m/s, fpm, Km/h, mph
±0.3 m/s
±1% of reading ±0.2m/s
0.1 m/s
Từ 0 … 99,999m3/h
m3/h, cfm, l /s, m3/s
±0.2% of reading ±1% PE
1 m3/h
Đo dòng điện/điện áp
Từ 0 … 2.5 V
Từ 0 … 10 V
Từ 0 … 4/20 mA
V, mA
±2mV
±10mV
±0.01mA
0.001 V
0.01 V
0.01 mA
Đo nhiệt độ bằng đầu đo T, J, K
K: Từ -200 ... 1300°C
J: Từ -100 ... 750°C
T: Từ -200 ... 400°C
°C, °F
±1.1°C or ±0.4% of reading
±0.8°C or ±0.4% of reading
±0.5°C or ±0.4% of reading
0.1°C
0.1°C
0.1°C
Đo khí CO/nhiệt độ
To: Từ -20 ... +80°C
Đo CO: 0 … 200 ppm
         200 … 500 ppm
°C, °F
ppm
ppm
±0.3% of reading ±0.25°C
±3 ppm ±1.5% of reading
0.1°C
0.1 ppm
0.1 ppm
Đo khí Gas rò gỉ
Từ 0 … 10 000 ppm
(GPL : 0-1800)
Từ 0 … 1%VOL
Từ 0 … 20%LEL
ppm

%LEL
%VOL
±20% of ful l scale at 20 °C at
65 %HR ± 5 %HR
1 ppm

0,001 %VOL
0,01 %LEL


-          Jack module kết nối
§  2 cổng nối trên đầu thân máy
§  1 cổng USB bên trái
§  1 cổng nguồn
-          Màn hình hiển thị: LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm
-          Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
-          Bàn phím: 5 phím bấm, 1 joystick
-          Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1
-          Nguồn điện: 4 Pin 1,5V LR6
-          Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
-          Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
-          Tự động tắt
-          Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
-          Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian,  Finn, Danish
-          Kích thước máy: 80.8 x 57.4 x 161.9 mm
-          Khối lượng: 340g
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Model: MP 200P: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
-          Model: MP 200M: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2500Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
-          Model: MP 200G: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±10.000Pa, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
-          Model: MP 200H: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mBar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
-          Model: MP 200HP: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000 mBar, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
 4.   Lựa chọn thêm:
-          Datalogger-10: Phần mềm, bộ lưu dữ liệu và cài đặt kết nối có dây hoặc không dây wireless
-          KPIJ 20-50-100-200-600: Ampe kìm với cáp nối dài 2m
-          RTS: Đầu đo dài 1m có thể uốn cong 90o
-          KCTJ10 - KCTJ02: cáp nối đầu vào để đo dòng điện, điện áp
-          CE 200: Cover bảo vệ và giữ máy
-          GST: Silicon để làm sạch đầu đo nhiệt độ
-          ADS: Adaptor nguồn điện 230V
-          Debimo airflow: Đầu đo tốc độ gió và lưu lượng gió
CHA: Sạc pin

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét