Hettich _ Máy ly tâm lạnh cỡ lớn, 15.000 rpm
Model: ROTANTA 460 RC
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham khảo tại: http://www.hettichlab.com/web/global/prod/ROTOFIX+46/6569
1. Tính năng kỹ thuật:
- Máy ly tâm lạnh ROTANTA 460 RC phù hợp cho các ứng dụng khác nhau ở phòng nghiên cứu hoặc công nghiệp. Thiết bị có dải rộng các phụ kiện cho các ứng dụng khác nhau.
- Máy ly tâm lạnh ROTANTA 460 RC, rotor văng với giá trị RCF cực đại là 6.446, và với rotor góc là 24.400
- Máy ly tâm lạnh ROTANTA 460 RC có thể cài đặt với nhiệt độ mong muốn với dải -20 đến 400C. Thiết bị được tích hợp với chế độ chờ làm lạnh (stand by coolyng)
- Máy ly tâm lạnh ROTANTA 460 RC với công suất cực đại 03 lít/ lần chạy cho các ứng dụng y tế và phòng thí nghiệm cũng như phòng R& D Sinh học phân tử, các phụ kiện được tiệt trùng
- Giao diện hiển thị thông tin vận hành
- Thay đổi rotor đơn giản
- Bản điểu khiển C control panel dễ dàng sử dụng: chương trình ly tâm phức tạp dễ dàng đăng nhập, lưu trữ và gọi lại nếu cần thiết
- Bộ nhớ 98 chương trình
- Những vận hành không được ủy quyền hoặc tùy chỉnh chương trình lưu trữ bị ngăn chặn
- Thời gian ly tâm có thể chuyển giữa “at start” và “at speed”
- Phanh dốc đặc biệt cho ly tâm túi máu
- Chương trình lyên kết nối với số chương trình chạy ly tâm
- Kết cấu khóa nắp và chốt
- Tự động nhận diện Rotor
- Tự động tắt nếu mất cân bằng
- Bảo vệ quá nhiệt rotor và buồng
- Tự động nhận diện rotor
- Khả năng ly tâm lớn nhất:
§ với rotor văng: 4 x 750 ml
§ với rotor góc: 6 x 250 ml
- Tốc độ tối đa: 15.000 rpm
- RCF cực đại: 24.400
- Kích thước: (H x W x D): 683 x 554 x 697 mm
- Khối lượng: 140 kg
- Điều khiển nhiệt độ: – 20 °C đến + 40 °C
- Rotor được sử dụng phổ biến:
§ Rotor văng Swing-out rotor với 4 x 750 ml (90°), max. RCF 5,063 – catalogue No. 5699
§ Rotor góc Angle rotor với 30 x 1.5 / 2 ml (45°), max. RCF 24,400 – catalogue No. 4489-A
§ Rotor góc Angle rotor với 6 x 250 ml (25°), max. RCF 14,025 – catalogue No. 5645
§ Rototr văng Swing-out rotor cho cực đại 12 đĩa microtitre plates (90°), max. RCF 6,446 – catalogue No. 5622
2. Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
STT
|
Tính năng – Thành phần
|
01
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 5699
- Góc: 900
- RPM max.: 4.600 min−1
- RCF max.: 5.063
|
02
|
Rotor góc 4 vị trí
Code: 5654
- Góc: 900
- RPM max.: 3.800 min−1
- RCF max.: 3.196
|
03
|
Rotor văng 4 vị trí
Code: 5694
- Góc: 900
- RPM max.: 4.000 min−1
- RCF max.: 3.095
|
04
|
Rotor văng 6 vị trí
Code: 4446
- Góc: 900
- RPM max.: 4.000 min−1
- RCF max.: 3.631
|
05
|
Rotor văng 2 vị trí
Code: 5622
- Góc: 900
- RPM max.: 6.200 min−1
- RCF max.: 6.446
|
06
|
Rotor góc 30 vị trí
Code: 4489-A
- Góc: 450
- RPM max.: 15.000 min−1
- RCF max.: 24.400
|
07
|
Rotor góc 6 vị trí
Code: 5645
- Góc: 250
- RPM max.: 9.500 min−1
- RCF max.: 14.025
|
08
|
Rotor góc 6 vị trí
Code: 5615
- Góc: 450
- RPM max.: 11.500 min−1
- RCF max.: 18.038
|
09
|
Rotor góc 14 vị trí
Code: 5655
- Góc: 360
- RPM max.: 10.000 min−1
- RCF max.: 17.441
|
10
|
Rotor góc 6 vị trí, cho ống Schlenk tubes
Code: 5616
- Góc: 450
- RPM max.: 2.000 min−1
- RCF max.: 984
|
08
|
Rotor văng 4 vị trí, cho ống ASTM tubes
Code: 4474
- Góc: 900
- RPM max.: 2.000 min−1
- RCF max.: 984
|
07
|
Rotor văng 6 vị trí, cho ống chrome bath tubes
Code: 4619
- Góc: 900
- RPM max.: 2.000 min−1
- RCF max.: 917
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét