Trang

Chủ Nhật, 20 tháng 9, 2015

2020ppbPRO - Máy đo VOC cầm tay Model: 2020ppbPRO

2020ppbPRO Máy đo VOC cầm tay
Model: 2020ppbPRO
Hãng sản xuất: Infinicon - Mỹ

Kết quả hình ảnh cho 2020ppbPRO
1.      Tính năng kỹ thuật:
-       Kết cấu an toàn
-       Hiệu chuẩn và vận hành đặc biệt đơn giản
-       Đo tổng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (TVOC)
-       Kết nối đơn giản và nhanh chóng bộ lọc trước cho đo Benzene
-       Hiển thị đồng thời các thông tin với màn hình lớn
-       Thiết kế mạnh mẽ
2.      Thông số kỹ thuật:
-       Dải nhiệt độ vận hành: 00C ÷ 500C, chứng nhận nhiệt độ I/S: 00C ÷ 400C
-       Dải độ ẩm vận hành: 0 ÷ 95% với độ ẩm tương đối (không đọng sương)
Với lựa chọn thêm ống tiền lọc ẩm cho VOC
-       Độ cao vận hành và điều kiện nhiệt độ lưu trữ: độ cao 3000m; nhiệt độ:  - 100C ÷ 500C,
-       Kích thước: 228.6 x 107.9 x 76.2mm tới màn hình hiển thị, thêm 66,6mm với đầu thuôn nhọn,
-       Khối lượng: 0,86 kg
-       Pin sạc NiMH
-       Nguồn điện: 100-250 V (ac), 50-60 Hz, 0.3-0.5 A
-       Pin được sử dụng khoảng 06 giờ
-       Truy suất dữ liệu bộ nhớ:
§  Chế độ đo VOC: lưu trữ 15,000 giá trị đọc
§  Chế độ đo Bezene: 200 giờ ở khoảng 01 phút thời gian lấy mẫu
-       Phím bấm: 02 phím bấm chuyên biệt (ON/OFF và CAL) và 03 nút bấm MENU,
-       Màn hình hiển thị LCD với độ phân giải 128x64, 08 dòng
-       Lấy mẫu với bơm tích hợp onboard với ống lắp 0.125 in. (3.175 mm)
-       Thời gian đáp ứng:
§  Chế độ đo VOC: <3 giây đến 90%
§  Chế độ đo Bezene: <60 giây đến 100%
-       Cổng giao tiếp: RS232, tốc độ Baud 9600, 8 bit
-       Cảnh báo âm thanh với độ ồn 85 Decibel
-       Loại mẫu: VOC trong khí/ không khí,
-       Đầu dò: chuẩn loại Photoionization 10.6 eV UV; lựa chọn thêm với loại 11,7eV
-       Giới hạn phát hiện:
§  Chế độ đo VOC: 0.1 ÷100 ppm và 100 ÷ 10,000 ppm (tương đương isobutylene)
§  Chế độ đo Benzene: 200 giờ ở khoảng 01 phút thời gian lấy mẫu
-       Độ đúng: ±10% hoặc ±2ppm
-       Độ chính xác: 1% với dung dịch hiệu chuẩn isobutylene
-       Dải động học: 105
-       Ngôn ngữ: chuẩn với tiếng Anh; lựa chọn thêm tiếng: Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Ý
-       Chuẩn an toàn:
§  IS: Cấp 1, Nhánh 1, Nhóm A, B, C, và D
§  ATEX: ATEX II 2 G EEx ib IIC T4 (TA = 0 °C to + 40 °C)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét