Thứ Sáu, 19 tháng 6, 2015

Máy quang phổ phân tích nước đa chỉ tiêu Mã SP: TL-SP600 Máy quang phổ phân tích nước đa chỉ tiêu Model: TL-SP600

Máy quang phổ phân tích nước đa chỉ tiêu
Mã SP: TL-SP600
Máy quang phổ phân tích nước đa chỉ tiêu
Model: TL-SP600
Hãng SX: Orbeco-Mỹ
Máy được lập trình sẵn 100 phương pháp và 35 phương pháp mở, dùng cho người sử dụng thiết lập.
Tính năng kỹ thuật:
- Thang bước sóng: 330 đến 900 nm
- Đo được nhiều chỉ tiêu trong nước: độ đục, độ màu, TOC,.. (xem catalog)
- Thang đo quang học: -0.3 đến 2.5Abs
- Khe phổ:10 nm
- Độ chính xác bước sóng: ±2 nm
- Độ lặp lại bước sóng: ±1 nm
- Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen
- Bộ tạo đơn sắc: cách tử giao thoa
- Đầu đọc: Silicon photodiode
- Buồng chứa mẫu đa năng: thích hợp với cuvette tròn đường kính 24mm và 16mm, cuvette vuông 10 đến 50mm
- Màn hình: graphic tinh thể lỏng điều chỉnh nền sáng
- Ngôn ngữ sử dụng : Tiếng Anh,Đức, Pháp và một ngôn ngữ do người sử dụng định nghĩa.
- Khả năng lưu trữ : 1000 kết quả kiểm tra
- Cổng giao tiếp : RS232 nối máy vi tính hoặc máy in.
- Nguồn điện: 100 – 240 V/ 50 – 60 Hz
Các phương pháp đo đã lập trình sẵn gồm (thang đo ppm):
Acid Demand, pH 4.3: 0.1-4 mmol/L
Alkalinity-m (total): 5-200
Alkalinity-p: 5-500
Aluminum T: 0.01-0.3
Aluminum: 0.01-0.25
Ammonium: 0.02-1
Ammonium: 0.01-0.8
Ammonium, LR: 0.02-2.25
Ammonium, HR: 1-50
Arsenic: 0.02-0.6
Boron: 0.1-2.0
Bromine: 0.05-13.0
Cadmium: 0.025-0.75
Chloride: 5-60.0
Chloride T: 0.5-25.0
Chlorine: 0.02-0.5/0.05-1.5/0.05-3
Chlorine: 0.05-2.0
Chlorine: 0.01-2.0
Chlorine: 5-200.0
Chlorine Dioxide: 0.05-11
COD, LR: 0-150
COD, MR: 0-1500
COD, HR: 0-15000
Copper: 0.05-5
Copper, Free: 0.05-5
Cyanide: 0.01-0.5
Cyanuric Acid: 2-160
DEHA: 20-500
DEHA: 20-500
Fluoride: 0.05-2
Formaldehyde: 1-5/0.02-1.0
Formaldehyde: 0.1-5.0
Hardness, Total: 2-250
Hardness, Total HR: 20-500
Hydrazine: 0.05-0.5
Hydrazine: 0.01-0.6
Hydrogen Peroxide: 0.03-3
Iodine: 0.03-3
Iron (II, III) Soluble: 0.02-1
Iron (II, III) Soluble: 0.02-3
Iron (Total): 0.02-1.8
Lead: 0.1-5.0
Lead: 0.1-5.0
Manganese: 0.2-4
Manganese, LR: 0.01-0.7
Manganese, HR: 0.1-18
Molybdate: 1-50
Molybdate, HR: 0.5-66
Nickel: 0.02-1.0/0.2-7
Nitrate: 1-30
Nitrate: 0.5-14.0
Nitrite: 0.01-0.5
Nitrite: 0.03-0.6/0.3-3.0
Nitrite, Total: 0.01-0.3
Nitrogen, Total LR: 0.5-25
Nitrogen, Total HR: 5-150
Ozone: 0.02-1
Phenol: 0.1-5.0
Phosphate, ortho LR: 0.05-4
Phosphate, ortho HR: 5-80
Phosphate, ortho: 0.06-2.5
Phosphate, ortho: 0.06-5
Phosphate, acid-hydrolyzable: 0.02-1.6
Phosphate, Total: 0.02-1.1
Phosphate 1, ortho: 5-40
Phosphate 2, ortho: 0.05-5
pH-value: 6.5-8.4
pH-value: 6.5-8.4
Potassium: 0.7-12
Silica: 0.05-4
Silica, LR: 0.1-1.6
Silica, HR: 1-90
Sulfate: 5-100
Sulfide: 0.04-0.5
Sulfite: 0.1-5.0
Surfactants (anionic): 0.05-2.0
TOC: 50-800.0
Turbidity: 5-500.0
Urea: 0.1-3
Zinc: 0.02-1

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét